Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cấu tạo
[cấu tạo]
|
động từ
To compose, to design, to construct; create, engender, build
the way to compose an essay
the constructing principle of a machine
danh từ
Composition, design, structure
a watch's design
the geological structure of an area
the composition of the executive of an organization
Từ điển Việt - Việt
cấu tạo
|
động từ
gộp nhiều bộ phận lại với nhau thành một đối tượng
nguyên lí cấu tạo máy
danh từ
cách sắp xếp các thành phần của một chỉnh thể
cấu tạo của đồng hồ