Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cải tổ
[cải tổ]
|
to reform; to reorganize; to reshuffle
To reshuffle a government
To reorganize a political party
Cabinet reshuffle
Từ điển Việt - Việt
cải tổ
|
động từ
thay đổi, sắp đặt lại tổ chức
Còn người trẻ tuổi thì dám đối mặt với sự thật bằng một chương trình cải tổ giáo hội, chấm dứt thời mạt pháp để bước hẳn sang một kỳ đạo mới... (Nguyễn Khải)