Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cơ sở hạ tầng
[cơ sở hạ tầng]
|
infrastructure
To invest in infrastructures for the World Cup
substructure
Từ điển Việt - Việt
cơ sở hạ tầng
|
danh từ
toàn bộ các hệ thống công trình như : đường cấp điện, cấp nước...
đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng