Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có duyên
[có duyên]
|
graceful; charming; lovely; attractive
His younger sister is very graceful; his younger sister has great charm
She's not beautiful, but she is attractive
To speak with grace
Từ điển Việt - Việt
có duyên
|
tính từ
vẻ mặt hay lời nói làm cho người khác có cảm tình
ăn nói có duyên; cô ấy không đẹp nhưng có duyên