Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cãi cọ
[cãi cọ]
|
to quarrel/have an argument with somebody
Never to have an argument with anyone
Quarrelsome
Từ điển Việt - Việt
cãi cọ
|
động từ
cãi nhau giữa hai bên
Tiếng cười đùa vui thú, tiếng gọi nhau vào hàng cơm, tiếng cãi cọ om sòm, thực là huyên náo. (Khái Hưng)