Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cáp
[cáp]
|
(tiếng Pháp gọi là Câble) cable
To lay a cable
Coaxial cable
Twin cable
Cable network
(tiếng Pháp gọi là Cape) cloak; cape
Chuyên ngành Việt - Anh
cáp
[cáp]
|
Sinh học
cable
Tin học
cable
Vật lý
cable
Xây dựng, Kiến trúc
cable
Từ điển Việt - Việt
cáp
|
danh từ
loại dây mềm, lớn; được xe, bện, bó, xoắn từ sợi kim loại, sợi thực vật, sợi tổng hợp, sợi khoáng vật và phức hợp, chịu được sức kéo lớn
cáp đồng trục; cáp buộc tàu; cáp phức hợp dùng trong các thiết bị khoan dầu khí
dây cáp dùng để dẫn điện cao thế hay truyền tín hiệu
đặt cáp
bộ phận của máy thông tin, gồm hai tai nghe nối với nhau, được áp vào tai