Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cá nước
[cá nước]
|
Fish and water; close relationship
the fish-water relationship between the people and the army
Từ điển Việt - Việt
cá nước
|
danh từ
quan hệ tình cảm khắn khít
quân với dân như cá nước