Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cào
[cào]
|
danh từ
Rake
động từ
To rake
to rake the ground
to rake the weeds clean
To scratch, claw
to be scratched by a cat
clothes torn by thorns
To gnaw
gnawed by hunger
Chuyên ngành Việt - Anh
cào
[cào]
|
Sinh học
rake
Từ điển Việt - Việt
cào
|
danh từ
nông cụ bằng gỗ, tre, sắt gồm một thanh ngang có gắn nhiều răng, tra vào cán dài để đảo thóc hoặc gom cỏ
động từ
làm nhỏ đất, đảo thóc, làm cỏ bằng cái cào
cào rơm; cào đất
dùng các móng nhọn hoặc những vật nhọn kéo mạnh trên bề mặt
bị mèo cào; gai cào rách áo