Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bỗng
[bỗng]
|
rice grains
danh từ
Fermented distiller's grains, fermented fodder
fermented distiller's grains
to ferment pig's fodder
vinegar made from distiller's grains
phó từ.
unexpectedly, all of a sudden, suddenly
It got cold all of a sudden
tính từ
very light ( nhẹ bỗng )
high
raise (something, somebody) high in the air
Từ điển Việt - Việt
bỗng
|
danh từ
bã rượu hoặc rau cỏ ủ chua làm thức ăn cho lợn
bỗng bã rượu; giấm bỗng
tính từ
đưa lên cao một cách nhẹ nhàng
nhấc bỗng
bất ngờ; thình lình
bỗng có tiếng thét