Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
burden
['bə:dn]
|
Cách viết khác : burthen ['bə:ðən]
danh từ
gánh nặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
còng xuống vì gánh nặng
là gánh nặng cho ai
(hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu)
tàu sức chở một nghìn tấn
món chi tiêu bắt buộc
đoạn điệp (bài bát)
ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách)
súc vật thồ
(nghĩa bóng) thân trâu ngựa
ngoại động từ
chất nặng lên; đè nặng lên ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nợ nần chồng chất
(pháp lý) trách nhiệm dẫn chứng
Chuyên ngành Anh - Việt
burden
['bə:dn]
|
Kinh tế
trọng tải
Kỹ thuật
liệu; sự chất liệu, sự nạp liệu, sự phối liệu; lượng tải; nạp liệu, chất tải
Sinh học
trọng tải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
burden
|
burden
burden (n)
  • load, weight, cargo
  • problem, drain, encumbrance, affliction, liability, weight, worry, tax, inconvenience, millstone, responsibility, duty, onus, obligation
  • burden (v)
    weigh down, saddle, encumber, trouble, yoke, inconvenience, load, lumber (UK, informal)