Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bulb
[bʌlb]
|
danh từ
củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành
(giải phẫu) hành
bóng đèn
bầu
bầu nhiệt kế
quả bóp (bơm nước hoa...)
Chuyên ngành Anh - Việt
bulb
[bʌlb]
|
Kỹ thuật
đầu (vật cố định hình); chi tiết hình cầu; bình chứa; bóng đèn
Sinh học
hành
Toán học
bóng dèn
Vật lý
bóng dèn
Xây dựng, Kiến trúc
đầu (vật cố định hình); chi tiết hình cầu; bình chứa; bóng đèn
Từ điển Anh - Anh
bulb
|

bulb

bulb (bŭlb) noun

1. Botany. a. A short, modified, underground stem surrounded by usually fleshy modified leaves that contain stored food for the shoot within: an onion bulb; a tulip bulb. b. A similar underground stem or root, such as a corm, rhizome, or tuber. c. A plant that grows from a bulb.

2. A rounded projection or part: the bulb of a syringe.

3. An incandescent lamp or its glass housing.

4. Anatomy. A rounded dilation or expansion of a canal, vessel, or organ.

 

[Latin bulbus, from Greek bolbos, bulbous plant.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bulb
|
bulb
bulb (n)
corm, rhizome, tuber, storage organ, underground part
bulb (types of)
anemone, bluebell, crocus, cyclamen, daffodil, dahlia, freesia, gladiolus, hyacinth, iris, jonquil, lily, narcissus, snowdrop, tulip