Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bugger
['bʌgə]
|
danh từ
như sodomite
kẻ đáng ghét, đứa chó chết
trở ngại, vấn đề rắc rối
làm trò ngu xuẩn
động từ
giao cấu
làm hư hỏng cái gì
làm trò ngu xuẩn
đối xử tệ bạc với ai
chết tôi rồi! tiêu rồi!
đi chỗ khác, bỏ đi
thán từ
chán quá! tức thật!
Từ điển Anh - Anh
bugger
|

bugger

bugger (bŭgʹər, bgʹ-) noun

1. Vulgar. A sodomite.

2. A contemptible or disreputable person.

3. A fellow; a chap: "He's a silly little bugger, then" (John le Carré).

verb

buggered, buggering, buggers

Vulgar.

 

verb, intransitive

To practice sodomy.

verb, transitive

To practice sodomy with.

[Middle English bougre, heretic, from Old French boulgre, from Medieval Latin Bulgarus. See Bulgar.]