Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sodomite
['sɔdəmait]
|
danh từ
người kê dâm (giao hợp giữa đàn ông với nhau)
người thú dâm (giao hợp với động vật cái)
Từ điển Anh - Anh
sodomite
|

sodomite

sodomite (sŏdʹə-mīt) noun

One who engages in sodomy.