Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bout
[baut]
|
danh từ
lần, lượt, đợi
một đợt chiến đấu
cơn (bệnh); chầu (rượu)
cơn ho rũ rượi
một chầu say bí tỉ
cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức
cuộc chiến đấu với kẻ địch
cuộc so găng
nhân dịp này
Chuyên ngành Anh - Việt
bout
[baut]
|
Hoá học
một khẩu phần bánh mì
Kỹ thuật
một khẩu phần bánh mì
Sinh học
một khẩu phần bánh mì
Từ điển Anh - Anh
bout
|

bout

bout (bout) noun

1. A contest between antagonists; a match: a wrestling bout.

2. A period of time spent in a particular way; a spell: "His tremendous bouts of drinking had wrecked his health" (Thomas Wolfe).

 

[From obsolete English bought, a turning (influenced by about), from Middle English, from bowen, to bend, turn. See bow2.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bout
|
bout
bout (n)
short period, short time, session, spell, attack, fit, stretch, stint