Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
boong-ke
[boong ke]
|
(tiếng Pháp gọi là Bunker) bunker
A network of bunkers
Từ điển Việt - Việt
boong-ke
|
danh từ
công sự phòng thủ kiên cố (phiên âm từ tiếng Anh bunker )
hệ thống boong-ke
thùng lớn hình trụ hay hình phễu, dùng để chứa nguyên vật liệu
người không nao núng
cái boong-ke ấy khó mà khuất phục