Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bunker
['bʌηkə]
|
danh từ
(hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)
(quân sự) boong-ke
hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)
ngoại động từ
(hàng hải) đổ than vào kho
(nghĩa bóng) ( (thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
Chuyên ngành Anh - Việt
bunker
['bʌηkə]
|
Hoá học
thùng chứa; phếu nạp liệu || đổ vào kho
Kỹ thuật
cái phễu, phễu chứa phôi; chất vào phễu cấp phôi
Sinh học
thùng chứa; phếu nạp liệu || đổ vào kho
Xây dựng, Kiến trúc
cái phễu, phễu chứa phôi; chất vào phễu cấp phôi
Từ điển Anh - Anh
bunker
|

bunker

bunker (bŭngʹkər) noun

1. a. A bin or tank especially for fuel storage, as on a ship. b. Often bunkers Fuel, such as coal or fuel oil, used especially in ships.

2. a. An underground defensive position with a fortified projection above ground level for gun emplacements. b. A protective chamber: watched the missile launch from a bunker.

3. Sports. A sand trap serving as an obstacle on a golf course.

verb, transitive

bunkered, bunkering, bunkers

1. To store or place (fuel) in a bunker.

2. Sports. To hit (a golf ball) into a bunker.

 

[Scots bonker, chest, perhaps of Scandinavian origin.]

bunʹker adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bunker
|
bunker
bunker (n)
  • underground shelter, shelter, dugout, foxhole, ditch, trench
  • bin, chest, container, box, store, coalbin, coal bunker