Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bodyguard
['bɔdigɑ:d]
|
danh từ
người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ
Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí
Từ điển Anh - Anh
bodyguard
|

bodyguard

bodyguard (bŏdʹē-gärd) noun

A person or group of persons, usually armed, responsible for the physical safety of one or more other persons.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bodyguard
|
bodyguard
bodyguard (n)
guard, security officer, minder, attendant, guardian, protection officer