Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blossom
['blɔsəm]
|
danh từ
hoa (của cây ăn quả)
đang ra hoa
(nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng
nội động từ
ra hoa, trổ hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Chuyên ngành Anh - Việt
blossom
['blɔsəm]
|
Kỹ thuật
mũ sắt; lớp phong hóa của vỉa
Từ điển Anh - Anh
blossom
|

blossom

blossom (blŏsʹəm) noun

1. A flower or cluster of flowers.

2. The condition or time of flowering: peach trees in blossom.

3. A period or condition of maximum development. See synonyms at bloom1.

verb, intransitive

blossomed, blossoming, blossoms

1. To come into flower; bloom.

2. To develop; flourish: The child blossomed into a beauty.

 

[Middle English, from Old English blōstm.]

blosʹsomy adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blossom
|
blossom
blossom (n)
flower, flower head, bloom, bud
blossom (v)
  • bloom, flower, bud, come into flower, come into bud
    antonym: wither
  • flourish, thrive, grow, bloom, prosper, do well
    antonym: struggle
  • develop, grow, come out of your shell, come out of yourself, blossom out, spread your wings