danh từ
 khối, tảng, súc (đá, gỗ...)
 cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)
 khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...)
 khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)
 vật chướng ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ
 lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố
 bản khắc (để in)
 số lớn cổ phần
 (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe
 (kỹ thuật) pu-li
 (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương)
 thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)
 (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo
 (từ lóng) cái đầu (người)
 người đần độn
 người nhẫn tâm
 người (nhất là cậu bé hoặc người đàn ông) có tính cách giống bố
 bị xử chém
ngoại động từ
 làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận
 làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)
 chặn đứng những kế hoạch của địch
 (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương)
 hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn)
 phản đối (dự luật ở nghị viện)
 gò vào khuôn (mũ...)
 rập chữ nổi (bìa sách, da)
 phác ra, vẽ phác
 phác ra một kế hoạch
 vẽ phác một bức tranh