Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bi
[bi]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Bille) marble
Children played marbles
(từ gốc tiếng Pháp là Bille) ball
Ball-bearing
tragic; sad; mournful; wistful
To have a very tragic view of life
The situation is very tragic
Từ điển Việt - Việt
bi
|
danh từ
đồ chơi trẻ con có hình cầu, bằng thuỷ tinh hay đất nung
những viên bi xanh
viên thép hình cầu, đặt trong các trục lăn của máy móc
ổ bi xe đạp
tính từ
gây thương cảm; cảnh thương tâm