Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biết tay
[biết tay]
|
( cho ai biết tay ) to let somebody know one's power
I'll let him know what stuff I'm made of; I'll show him what's what !; I'll show him what I'm made of; I'll show him what sort of person he's dealing with; He'll hear from me!
Từ điển Việt - Việt
biết tay
|
động từ
hiểu rõ thủ đoạn, khả năng của đối phương
phải làm cho nó biết tay