Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biết mặt
[biết mặt]
|
to know somebody by sight
Do you know his teacher by sight?
Từ điển Việt - Việt
biết mặt
|
động từ
ghi nhớ đặc điểm của người mình chưa quen
nghe tên chứ chưa biết mặt