Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bestow
[bi'stou]
|
ngoại động từ
bestow on , upon tặng cho, ban cho, dành cho
để, đặt
để hành lý lên giá
cho trọ; tìm chỗ ở cho
cho ai ngủ trọ lại ban đêm
Từ điển Anh - Anh
bestow
|

bestow

bestow (bĭ-stōʹ) verb, transitive

bestowed, bestowing, bestows

1. To present as a gift or an honor; confer: bestowed high praise on the winners.

2. To apply; use: "On Hester Prynne's story . . . I bestowed much thought" (Nathaniel Hawthorne).

3. To store or house.

 

[Middle English bistowen : bi-, be- + stowen, to place. See stow.]

bestowʹable adjective

bestowʹal or bestowʹment noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bestow
|
bestow
bestow (v)
give, confer (formal), bequeath, donate, grant, present, impart
antonym: withdraw