Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beck
[bek]
|
danh từ
suối (ở núi)
sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu)
hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai
động từ
vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
Chuyên ngành Anh - Việt
beck
[bek]
|
Kỹ thuật
suối vùng núi, dòng chảy nhỏ
Xây dựng, Kiến trúc
suối vùng núi, dòng chảy nhỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beck
|
beck
beck (n)
brook, stream, rivulet, burn