Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
batter
['bætə]
|
danh từ
(thể dục thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê
tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững)
bột nhão làm bánh
sự mòn vẹt chữ in
nội động từ
thoải chân (nói về tường)
ngoại động từ
đập vỡ, đập liên hồi
(quân sự) nã pháo vào thành
hành hạ, ngược đãi, đánh đập
bóp méo
làm mòn vẹt chữ in
chữ in bị mòn vẹt
nội động từ
đập liên hồi, đạp
đập cửa
hành hạ, đánh nhừ tử
phá đổ, đập nát
đánh bể, đập vỡ
Chuyên ngành Anh - Việt
batter
['bætə]
|
Hoá học
bột nhào
Kỹ thuật
tường xây thoải chân; độ dốc, độ nghiêng; mái (của đập xây đúc); hỗn hợp sét mềm
Sinh học
bột nhào
Xây dựng, Kiến trúc
tường xây thoải chân; độ dốc, độ nghiêng; mái (của đập xây đúc); hỗn hợp sét mềm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
batter
|
batter
batter (n)
batsman, hitter, cricket player
batter (v)
  • pound, hammer (informal), bang, thump, thrash, hit
  • assault, maim, brutalize, attack, abuse, injure, maltreat, beat