Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barge
[bɑ:dʒ]
|
danh từ
sà-lan
xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến)
thuyền rồng
nội động từ
barge in xâm nhập, đột nhập
barge into ( against ) xô phải, va phải
ngoại động từ
chở bằng thuyền
Chuyên ngành Anh - Việt
barge
[bɑ:dʒ]
|
Kỹ thuật
sà lan
Sinh học
sà lan
Xây dựng, Kiến trúc
xà lan; xuồng
Từ điển Anh - Anh
barge
|

barge

barge (bärj) noun

Nautical.

1. a. A long, large, usually flat-bottomed boat for transporting freight that is generally unpowered and towed or pushed by other craft. b. A large, open pleasure boat used for parties, pageants, or formal ceremonies.

2. A powerboat reserved for the use of an admiral.

verb

barged, barging, barges

 

verb, transitive

Nautical.

To carry by barge.

verb, intransitive

1. To move about clumsily.

2. To enter rudely and abruptly; intrude: barged into the meeting.

 

[Middle English, from Old French, from Latin barca, boat.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barge
|
barge
barge (v)
rush, charge, push, elbow, burst, surge, shove