Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
baptismal
[bæp'tizməl]
|
tính từ
(tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội
có tính chất thử thách đầu tiên
tên thánh
bình đựng nước thánh
nước thánh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
baptismal
|
baptismal
baptismal (adj)
christening, naming, ceremonial, ritual, sacramental, initiatory, initiation