Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ballast
['bæləst]
|
danh từ
bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
đá ba-lát
sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
không chắc chắn, không chín chắn
mất bình tĩnh
ngoại động từ
bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
rải đá balat
Chuyên ngành Anh - Việt
ballast
['bæləst]
|
Kinh tế
vật dằn tàu
Kỹ thuật
tải trọng dằn, vật liệu dằn; tải trọng vô ích; đá dăm
Sinh học
đệm dằn
Toán học
điện trở đệm
Vật lý
điện trở đệm
Xây dựng, Kiến trúc
đồ dằn (thăng bằng); dằn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ballast
|
ballast
ballast (n)
weight, bulk, makeweight, stabilizer, balance, counterweight, counterbalance