Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ba bị
[ba bị]
|
bogey; bogy; bugbear; bugaboo
seedy; shabby; battered
a seedy suit of clothes
unprincipled; knavish
Knave; rascal; cad
Từ điển Việt - Việt
ba bị
|
danh từ
tên một người có vẻ ngoài quái dị, được dân gian tưởng tượng ra để doạ trẻ con
Không ngủ thì gọi ông ba bị vào nhé!
tính từ
xấu xí, tồi tàn
Mua gì bộ quần áo ba bị thế này?
người thiếu nhân cách, lăng nhăng
một anh chàng ba bị