Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
anh chàng
[anh chàng]
|
lad; chap; fellow
The lads of the village
(đùa cợt) he; him
Từ điển Việt - Việt
anh chàng
|
danh từ
người trai trẻ (ý mỉa mai hoặc bông đùa)
một anh chàng vui tính; anh chàng xỏ lá