Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bụ
[bụ]
|
tính từ.
(of child) plump, chubby, sappy (cũng bụ bẫm , bụ sữa )
the baby's wrists were plump
to pick out sappy saplings for planting
Từ điển Việt - Việt
bụ
|
tính từ
trẻ con mập mạp, khoẻ mạnh
em bé bụ bẫm