Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bội thu
[bội thu]
|
to yield more than usual
The yield of sweet potato and rice was greater than usual
A main crop more abundant than usual
The surplus due to better productivity
Từ điển Việt - Việt
bội thu
|
động từ
thu hoạch mùa được nhiều hơn dự tính
vụ mùa năm nay, khoai lúa đều bội thu