Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bồ
[bồ]
|
(tiếng Pháp gọi là Pote) pal; chum; mate; buddy
bamboo basket
A basket of seeds
To put paddy in baskets
A basket deprived of its rim; (nghĩa bóng) a very fat person
Từ điển Việt - Việt
bồ
|
danh từ
đồ đan bằng tre, nứa có thành cao, miệng tròn rộng gần bằng đáy, dùng để đựng
đổ thóc vào bồ
(từ cũ) bồ liễu