Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bỏ túi
[bỏ túi]
|
to pocket
He did not pay the sum in, but pocketed the whole of it
pocket
Pocket dictionary/calculator
The boy is asking his father for his pocket money
Từ điển Việt - Việt
bỏ túi
|
động từ
lấy của công làm của riêng
hắn không nộp ngân quỹ mà bỏ túi riêng cả khoản tiền ấy
có cỡ nhỏ, tiện để trong túi
lịch bỏ túi; máy ảnh bỏ túi