Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bỏ ra
[bỏ ra]
|
to spend
I spent a whole day to paint your kitchen; It took me a whole day to paint your kitchen
to invest