Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bế tắc
[bế tắc]
|
to reach an impasse/a deadlock/a stalemate; to be in a stalemate/at a standstill
The work is at a standstill
To be in an intellectual/ideological impasse
To find a way out of a deadlock
Từ điển Việt - Việt
bế tắc
|
tính từ
khó khăn không giải quyết được; không có lối thoát
bế tắc vẫn hoàn bế tắc; buổi đàm phán rơi vào thế bế tắc