Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bẹt
[bẹt]
|
flop
fall flop into the water
tính từ
flat
shoes with a flat toecap
a flat foot
to flatten; become flat
elongated
an elongated rectangle
Từ điển Việt - Việt
bẹt
|
tính từ
có bề mặt rộng, trông như bị ép xuống
giày mũi bẹt; bàn chân bẹt