Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bất thình lình
[bất thình lình]
|
sudden, to act suddenly; all of a sudden, unexpectedly, without warning (như thình lình )
to come very suddenly without any notice
Từ điển Việt - Việt
bất thình lình
|
phụ từ
bỗng; như thình lình
cuộc chạm trán bất thình lình; đến bất thình lình