Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thình lình
[thình lình]
|
phó từ
suddenly, all of a sudden, unexpected
unexpected, sudden, all of a sudden, unwares
Từ điển Việt - Việt
thình lình
|
phụ từ
hết sức bất ngờ
trời đang nắng, thình lình đổ mưa; thình nó bổ nhào xuống đất