Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bất tài
[bất tài]
|
incapable; incompetent; talentless
What a shower of incompetents !
They used the economic crisis as an alibi for their own incompetence
Từ điển Việt - Việt
bất tài
|
tính từ
không có tài năng
những kẻ bất tài, vô dụng