Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bất khuất
[bất khuất]
|
undaunted; unyielding; indomitable; inflexible
To uphold the nation's traditional undauntedness in struggle
Indomitable fighters
Từ điển Việt - Việt
bất khuất
|
tính từ
không chịu khuất phục trước kẻ có thế mạnh
tinh thần hiên ngang bất khuất