Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bất ổn
[bất ổn]
|
insecure; unstable; unequable
Unequable mind
He was wounded in World War I ( 1914-1918) and was diagnosed as psychologically unstable
Từ điển Việt - Việt
bất ổn
|
tính từ
không yên
tâm thần bất ổn; chính trị bất ổn