Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bảo trợ
[bảo trợ]
|
to sponsor; to patronize
Militia-sponsoring committee
Chuyên ngành Việt - Anh
bảo trợ
[bảo trợ]
|
Kinh tế
sponsorship
Từ điển Việt - Việt
bảo trợ
|
động từ
che chở và giúp đỡ
quỹ bảo trợ người nghèo; ban bảo trợ dân quân