Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bản lĩnh
[bản lĩnh]
|
skill and spirit; stuff
To train one's fighting skill and spirit
A man of a firm stuff
Từ điển Việt - Việt
bản lĩnh
|
danh từ
nhân cách, tài năng sẵn có để quyết định mọi hành động của mình
bản lĩnh vững vàng