Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bạt mạng
[bạt mạng]
|
devil-may-care; daredevil; reckless
to live in a devil-may-care manner
to speak in a devil-may-care way; to speak recklessly
Từ điển Việt - Việt
bạt mạng
|
tính từ
hành động quá liều lĩnh
sống bạt mạng; ăn nói bạt mạng