Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bạch
[bạch]
|
white
an all-white horse
a white rose
a new pupil
with a thud, thuddingly
to fall with a thud
(dùng để nói với nhà sư) Oh, venerable bonze
động từ
to set forth, state; give an account (of)
to fall with a plop
Từ điển Việt - Việt
bạch
|
động từ
bày tỏ ý kiến mình
Ăn chưa sạch, bạch chưa thông (tục ngữ)
từ thưa, chào với nhà sư
thưa Bạch sư cụ
tính từ
trắng một màu
thỏ bạch; hoa hồng bạch