Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bước qua
[bước qua]
|
to step over; to stride across/over
He stepped carefully over the cat
Từ điển Việt - Việt
bước qua
|
động từ
vượt sang phía khác
bước qua năm mới; bước qua chướng ngại vật