Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bênh vực
[bênh vực]
|
động từ.
to uphold (the cause of), to support, to defend, to champion, protect; speak in support (of); stand up (for); plead for
to uphold one's class interests
to raise one's voice to defend the truth
Từ điển Việt - Việt
bênh vực
|
động từ
đứng về cùng phía để ủng hộ, bảo vệ
bênh vực người bị hại; bênh vực quyền lợi giai cấp