Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bâng khuâng
[bâng khuâng]
|
tính từ
dazed with longing (grief...), sad, sorrowful, melancholy; undecided; miss vaguely
Dazed with the new love, grieved by the old passion
When leaving, one turned back for a look at Badinh,Dazed with the longing for Uncle, mindful of one's pledge
Từ điển Việt - Việt
bâng khuâng
|
tính từ
vương vấn nỗi nhớ nhung, luyến tiếc
bâng khuâng ngơ ngác