Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bàu
[bàu]
|
danh từ
pool, pond (in the fields); stew, fish-pond; nurse pond (bàu cá)
to scoop out water of pools for fish
a lotus pool
động từ
elect; vote
elect Mr.X. (to be) chairman
patron, protector, sponsor; manager of theater
Từ điển Việt - Việt
bàu
|
danh từ
chỗ đất trũng sâu, chứa nước để thả cá
Tháng năm tát cá dưới bàu, nắng ơi là nắng dãi dầu vì ai (ca dao)